Có 2 kết quả:

駛離 shǐ lí ㄕˇ ㄌㄧˊ驶离 shǐ lí ㄕˇ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to steer (the plane) away from
(2) to drive away (from a place)
(3) to leave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to steer (the plane) away from
(2) to drive away (from a place)
(3) to leave

Bình luận 0